Có 4 kết quả:

开例 kāi lì ㄎㄞ ㄌㄧˋ开立 kāi lì ㄎㄞ ㄌㄧˋ開例 kāi lì ㄎㄞ ㄌㄧˋ開立 kāi lì ㄎㄞ ㄌㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to create a precedent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to found or start

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to create a precedent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to found or start

Bình luận 0